Vực
🏅 Vị trí 38: cho 'V'
Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'vực' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'v' bao gồm: viện, ven, vòng. vực có nghĩa là abyss; gulf; deep area trong tiếng Anh Đối với chữ cái 'v' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 57 từ. Đối với chữ cái 'v' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: vàng, vi, vất. Trong số các từ bắt đầu bằng 'v', 'vực' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến. Từ 'vực' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: c, v, ự.
V
#36 Ven
#37 Vòng
#38 Vực
#39 Vàng
#40 Vi
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)