Vững
🏅 Vị trí 31: cho 'V'
Dữ liệu của chúng tôi cho thấy vội, vẻ, vang là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'v'. Từ 'vững' có 4 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: g, n, v, ữ. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'vững' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Dịch sang tiếng Anh là firm; steady; stable Theo alphabook360.com, 57 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'v'. Từ 'vững' đã đảm bảo vị trí TOP 50 cho các từ bắt đầu bằng 'v'. Các từ Tiếng Việt ví, vụ, vệ được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'v'.