Từ Vẻ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Vẻ

🏅 Vị trí 29: cho 'V'

Bằng tiếng Anh: appearance; look Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 57 từ bắt đầu bằng chữ cái 'v'. Đối với chữ cái 'v' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: vạn, vỡ, vội. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'vẻ' vào TOP 30 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'v'. Trong Tiếng Việt, 'vẻ' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ 'vẻ' có tổng cộng 2 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: v, ẻ. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'v' bao gồm: vang, vững, ví.

V

#27 Vỡ

#28 Vội

#29 Vẻ

#30 Vang

#31 Vững

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

#7