Từ Xưa trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Xưa

🏅 Vị trí 7: cho 'X'

Các từ như xuống, xem, xa được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'x'. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 39 từ được liệt kê cho chữ cái 'x' trong Tiếng Việt. Các từ như xuất, xong, xây được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'x'. Bạn sẽ tìm thấy 'xưa' trong danh sách TOP 10 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'x'. Tương đương tiếng Anh là ancient; formerly Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (a, x, ư), từ 'xưa' dài 3 ký tự được hình thành. Từ 'xưa' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt.

X

#5 Xem

#6 Xa

#7 Xưa

#8 Xuất

#9 Xong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng X (39)

Ư

#4 Ưa

#5 Ướt

#7 Ướp

#8 Ưng

#9 Ước mơ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)

A

#1 Anh

#2 Ai

#8 An

#18 A

#19 Ao

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)