Từ Đúc trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Đúc

🏅 Vị trí 49: cho 'Đ'

Dữ liệu của chúng tôi đặt 'đúc' vào TOP 50 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'đ'. Từ 'đúc' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, các từ như đọng, đai, đa là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'đ'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy đáng, đèo, đào là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'đ'. Đối với chữ cái 'đ' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 60 từ. đúc có nghĩa là to cast (metal); to mold trong tiếng Anh Phân tích 'đúc': nó có 3 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là c, ú, đ.

Đ

#47 Đai

#48 Đa

#49 Đúc

#50 Đáng

#51 Đèo

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)

Ú

#10 Út

#21 Úp

C

#47 Cứ

#48 Chân

#49 Công

#50 Cụ

#51 Cung

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)