Từ Đáng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Đáng

🏅 Vị trí 50: cho 'Đ'

Bản dịch tiếng Anh: worth; deserving of Khi lọc theo chữ cái 'đ', 'đáng' là một từ TOP 50. Các từ Tiếng Việt đèo, đào, đánh giá được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'đ'. Trong Tiếng Việt, các từ như đai, đa, đúc là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'đ'. Tần suất cao của 'đáng' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Từ 'đáng' có 4 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: g, n, á, đ. Theo alphabook360.com, 60 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'đ'.

Đ

#48 Đa

#49 Đúc

#50 Đáng

#51 Đèo

#52 Đào

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#48

#49 Gãi

#50 Giống

#51 Ghen

#52 Giành

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)