Từ Ai trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ai

🏅 Vị trí 2: cho 'A'

Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ai' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ai' vào TOP 2 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'a'. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: anh. ai có nghĩa là who; someone trong tiếng Anh Phân tích 'ai': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là a, i. Các từ như ấy, ăn, áo được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'a'.

💬 TOP 10 Cụm từ với "Ai" trong Tiếng Việt

  • không ai
    Bản dịch tiếng Anh: no one / nobody
  • ai đó
    Bản dịch tiếng Anh: someone / somebody
  • ai cũng
    Bản dịch tiếng Anh: everyone / everybody
  • với ai
    Bản dịch tiếng Anh: with whom
  • của ai
    Bản dịch tiếng Anh: whose / of whom
  • cho ai
    Bản dịch tiếng Anh: for whom
  • ai khác
    Bản dịch tiếng Anh: someone else / who else
  • ai biết
    Bản dịch tiếng Anh: who knows
  • ai nấy
    Bản dịch tiếng Anh: each person / everyone
  • hỏi ai
    Bản dịch tiếng Anh: ask whom

A

#1 Anh

#2 Ai

#8 An

#18 A

#19 Ao

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

I

#2 In

#3 Im