Từ Ao trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ao

🏅 Vị trí 19: cho 'A'

Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ao' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. 'ao' (tổng cộng 2 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: a, o. Bạn sẽ tìm thấy 'ao' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'a'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy ẩn, ấn, a là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'a'. Bản dịch tiếng Anh: pond; moat Trên alphabook360.com, có tổng cộng 34 từ được liệt kê cho chữ cái 'a' trong Tiếng Việt. Các từ Tiếng Việt ắp, ắt, ải được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'.

💬 TOP 10 Cụm từ với "Ao" trong Tiếng Việt

  • vườn ao chuồng
    Bản dịch tiếng Anh: garden, pond, and livestock pen (VAC model)
  • ao cá
    Bản dịch tiếng Anh: fish pond
  • bờ ao
    Bản dịch tiếng Anh: pond bank / pond edge
  • ao làng
    Bản dịch tiếng Anh: village pond
  • hồ ao
    Bản dịch tiếng Anh: lakes and ponds
  • đào ao
    Bản dịch tiếng Anh: dig a pond
  • nước ao
    Bản dịch tiếng Anh: pond water
  • ao nuôi
    Bản dịch tiếng Anh: breeding pond / aquaculture pond
  • cá trong ao
    Bản dịch tiếng Anh: fish in the pond
  • đáy ao
    Bản dịch tiếng Anh: bottom of the pond

A

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

#31 Ay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

O

#15 Oai

#16 Oi

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)