Anh
🏅 Vị trí 1: cho 'A'
Phân tích 'anh': nó có 3 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là a, h, n. Tần suất cao của 'anh' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 34 từ. Bằng tiếng Anh: older brother; gentleman; Mr. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: ai, ấy, ăn. Bạn sẽ tìm thấy 'anh' trong danh sách TOP 1 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'a'.
💬 TOP 10 Cụm từ với "Anh" trong Tiếng Việt
-
tiếng Anh
Bản dịch tiếng Anh: English language -
anh ấy
Bản dịch tiếng Anh: he / him (polite reference) -
anh yêu
Bản dịch tiếng Anh: my love / darling (used to a male partner) -
của anh
Bản dịch tiếng Anh: yours / his (possessive) -
cám ơn anh
Bản dịch tiếng Anh: thank you (sir/brother) -
chào anh
Bản dịch tiếng Anh: hello (sir/brother) -
nước Anh
Bản dịch tiếng Anh: England / the UK -
người Anh
Bản dịch tiếng Anh: English person / British person -
anh trai
Bản dịch tiếng Anh: older brother (kinship) -
cho anh
Bản dịch tiếng Anh: for you / give to him