Giới hạn
🏅 Vị trí 58: cho 'G'
Phân tích 'giới hạn': nó có 8 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , g, h, i, n, ạ, ớ. Theo alphabook360.com, 94 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'g'. Trong Tiếng Việt, các từ gián đoạn, giáng sinh, giảm thiểu xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'g'. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'giới hạn' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'g' bao gồm: giáp, giếng, giáp ranh. giới hạn có nghĩa là limit, restriction trong tiếng Anh Khi lọc theo chữ cái 'g', 'giới hạn' là một từ TOP 100.
G
#56 Giếng
#57 Giáp ranh
#58 Giới hạn
#59 Gián đoạn
#60 Giáng sinh
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)