Từ Giáp ranh trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Giáp ranh

🏅 Vị trí 57: cho 'G'

Trong số các từ bắt đầu bằng 'g', 'giáp ranh' nằm trong TOP 100 về độ phổ biến. Từ 'giáp ranh' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Phân tích 'giáp ranh': nó có 9 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , a, g, h, i, n, p, r, á. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy ghé, giáp, giếng là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'g'. Bằng tiếng Anh: bordering, adjacent Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'g' bao gồm: giới hạn, gián đoạn, giáng sinh. Theo alphabook360.com, 94 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'g'.

G

#55 Giáp

#56 Giếng

#57 Giáp ranh

#58 Giới hạn

#59 Gián đoạn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

I

#2 In

#3 Im

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

P

#6 Pi

#7 Protein

#8

#9 Pen

#10 Pít

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng P (10)

R

A

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

#31 Ay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#55 Hào

#56 Hàng xóm

#57 Hãm

#58 Hưởng thụ

#59 Hầm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)