Vàng
🏅 Vị trí 39: cho 'V'
Trong Tiếng Việt, các từ vi, vất, vóc xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'v'. Bản dịch tiếng Anh: gold; yellow Tần suất cao của 'vàng' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Đối với chữ cái 'v' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: ven, vòng, vực. Khi lọc theo chữ cái 'v', 'vàng' là một từ TOP 50. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 57 từ được liệt kê cho chữ cái 'v' trong Tiếng Việt. Từ 'vàng' có 4 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: g, n, v, à.
V
#37 Vòng
#38 Vực
#39 Vàng
#40 Vi
#41 Vất
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)