Từ Định trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Định

🏅 Vị trí 29: cho 'Đ'

Bạn có thể tìm thấy 60 từ cho chữ cái 'đ' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Cái này dịch sang là to intend; fixed; certain Tần suất cao của 'định' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Đối với chữ cái 'đ' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: đón, đứng, đau. Trong Tiếng Việt, các từ như đặc, đóng, đổi là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'đ'. Từ 'định' đã đảm bảo vị trí TOP 30 cho các từ bắt đầu bằng 'đ'. Tập hợp các chữ cái độc đáo h, n, đ, ị được sử dụng để tạo nên từ 'định' dài 4 chữ cái.

Đ

#27 Đóng

#28 Đổi

#29 Định

#30 Đón

#31 Đứng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)

#7

N

#27 Nĩa

#28 Nứt

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#27 Hợp tác

#28 Hiếm

#29 Hoạt động

#30 Hạ

#31 Hẹp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)