Ướm
🏅 Vị trí 10: cho 'U'
'ướm' (tổng cộng 3 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: m, ư, ớ. Tương đương tiếng Anh là to try on; to measure (by comparison); to sound out Theo alphabook360.com, 30 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'u'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy ưu điểm, ung thư, ưu đãi là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'u'. Trong số các từ bắt đầu bằng 'u', 'ướm' nằm trong TOP 10 về độ phổ biến. Các từ như uốn, ủ, ước mơ được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'u'. Trong Tiếng Việt, 'ướm' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ư
#8 Ưng
#9 Ước mơ
#10 Ướm
#11 Ưu điểm
#12 Ương
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)