Ức
🏅 Vị trí 6: cho 'U'
ức có nghĩa là indignation; resentment; chest (anatomical) trong tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 30 từ bắt đầu bằng chữ cái 'u'. Các từ như uốn, ủ, ước mơ được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'u'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ức' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'u'. Các từ như ủy ban, ước, ủng hộ được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'u'. Tần suất cao của 'ức' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Từ 'ức' có tổng cộng 2 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: c, ứ.