Từ Ứa trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ứa

🏅 Vị trí 11: cho 'U'

Trong Tiếng Việt, các từ ung thư, ưu đãi, ủy quyền xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'u'. Phân tích 'ứa': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là a, ứ. Từ 'ứa' đã đảm bảo vị trí TOP 20 cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Từ 'ứa' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Bằng tiếng Anh: to well up (tears, saliva) Đối với chữ cái 'u' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: ủ, ước mơ, út. Theo alphabook360.com, 30 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'u'.

#6 Ức

#9

#11 Ứa

#16 Ứng dụng

#19 Ứ đọng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ứ (10)

A

#1 Anh

#2 Ai

#8 An

#18 A

#19 Ao

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)