Ý thức
🏅 Vị trí 12: cho 'Y'
Từ 'ý thức' đã đảm bảo vị trí TOP 20 cho các từ bắt đầu bằng 'y'. Tương đương tiếng Anh là consciousness; awareness Đối với chữ cái 'y' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: yên tâm, y tá, yêu mến. Từ 'ý thức' có 6 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , c, h, t, ý, ứ. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ý thức' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Đối với chữ cái 'y' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: yên, y học, yêu thương. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 30 từ được liệt kê cho chữ cái 'y' trong Tiếng Việt.
T
#10 Thành
#11 Thời
#12 Tất
#13 Tìm
#14 Tiếng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)
H
#10 Hàng
#11 Hôm
#12 Hỏi
#13 Hiểu
#14 Hợp
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)