Từ Mùa xuân trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Mùa xuân

🏅 Vị trí 84: cho 'M'

Các từ Tiếng Việt mã, mục nát, mỏng được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'm'. mùa xuân có nghĩa là spring (season) trong tiếng Anh Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'm' bao gồm: muộn, mâm, màu đỏ. Phân tích 'mùa xuân': nó có 8 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , a, m, n, u, x, â, ù. Trong Tiếng Việt, 'mùa xuân' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'm' được tìm thấy trên alphabook360.com là 97. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'mùa xuân' vào TOP 100 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'm'.

M

#82 Mâm

#83 Màu đỏ

#84 Mùa xuân

#85

#86 Mục nát

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

Ù

A

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

#31 Ay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

X

#35 Xăm

#36 Xới

#37 Xoa dịu

#38 Xót

#39 Xung quanh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng X (39)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

Â

#23 Ấn loát

#24 Ấu trĩ

#25 Ẩn dụ

#26 Ấn tống

#29 Âu yếm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)