Từ Năng suất trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Năng suất

🏅 Vị trí 39: cho 'N'

Trong Tiếng Việt, các từ như năng lượng, nhiệt độ, nộp là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'n'. Dịch sang tiếng Anh là productivity Bạn có thể tìm thấy 42 từ cho chữ cái 'n' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy nông dân, nông nghiệp, nước mắt là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'n'. Trong số các từ bắt đầu bằng 'n', 'năng suất' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , g, n, s, t, u, ă, ấ), từ 'năng suất' dài 9 ký tự được hình thành. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'năng suất' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt.

N

#37 Nhiệt độ

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

Ă

#4 Ăn

N

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#37 Giấc

#38 Gác

#39 Gánh

#40 Giết

#41 Gian

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

S

#36

#37 Siêu

#38 Sao lãng

#39 Sải

#40 Sơn ca

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng S (40)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

#3 Ấy

#10 Ấm

#17 Ấn

#30 Ấp

#34 Ấu

T

#37 Trắng

#38 Tổ

#39 Tiền

#40 Tham

#41 Tập

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)