Từ Nông dân trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nông dân

🏅 Vị trí 40: cho 'N'

Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 42 từ. Khi lọc theo chữ cái 'n', 'nông dân' là một từ TOP 50. Dịch sang tiếng Anh là farmer Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: nhiệt độ, nộp, năng suất. Từ 'nông dân' có 8 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , d, g, n, â, ô. Từ 'nông dân' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Các từ như nông nghiệp, nước mắt được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'n'.

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

Ô

#28 Ô mai

#28 Ô gô

#29 Ô vuông

#30 Ô dù

#34 Ô kìa

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)

N

#33 Nếp

#34 Nút

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

#37 Nhiệt độ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#38 Gác

#39 Gánh

#40 Giết

#41 Gian

#42 Giật

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

D

#44 Duyệt

Â

#23 Ấn loát

#24 Ấu trĩ

#25 Ẩn dụ

#26 Ấn tống

#29 Âu yếm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

N

#28 Nứt

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

#32 Ném

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)