Từ Qua trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Qua

🏅 Vị trí 2: cho 'Q'

Đối với chữ cái 'q' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 52 từ. Khi lọc theo chữ cái 'q', 'qua' là một từ TOP 2. Cái này dịch sang là to pass, through, over, cross Các từ Tiếng Việt quan, quốc, quyết được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'q'. Các từ Tiếng Việt quá được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'q'. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'qua' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Phân tích 'qua': nó có 3 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là a, q, u.

Q

#1 Quá

#2 Qua

#3 Quan

#4 Quốc

#5 Quyết

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)

U

#1 Uống

#6 Uy tín

#7 Uốn

#12 Ung thư

#15 U ám

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

A

#1 Anh

#2 Ai

#8 An

#18 A

#19 Ao

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)