Từ Quan hệ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Quan hệ

🏅 Vị trí 19: cho 'Q'

Dịch sang tiếng Anh là relationship, connection Khi lọc theo chữ cái 'q', 'quan hệ' là một từ TOP 20. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , a, h, n, q, u, ệ), từ 'quan hệ' dài 7 ký tự được hình thành. Trong Tiếng Việt, các từ quan tâm, quy, quân xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'q'. Từ 'quan hệ' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'q' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 52 từ. Các từ Tiếng Việt quá trình, quá khứ, quan trọng được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'q'.

Q

#17 Quá khứ

#18 Quan trọng

#19 Quan hệ

#20 Quan tâm

#21 Quy

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)

U

#16 Uổng

#17 Uể oải

#20 Uất ức

#22 Ung dung

#23 Uổng phí

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

A

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

#31 Ay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

N

#17 Nấu

#18 Nắm

#19 Nỗ lực

#20 Nấm

#21 Nâng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#17 Hoàn

#18 Hệ

#19 Hứa

#20 Hơi

#21 Hạnh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)