Uổng phí
🏅 Vị trí 23: cho 'U'
Dịch sang tiếng Anh là wasteful (effort or money) Trong Tiếng Việt, 'uổng phí' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ 'uổng phí' có 8 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , g, h, n, p, u, í, ổ. Các từ Tiếng Việt uất ức, úp, ung dung được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Khi lọc theo chữ cái 'u', 'uổng phí' là một từ TOP 30. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'u' được tìm thấy trên alphabook360.com là 30. Các từ Tiếng Việt u mê, uất, u tịch được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'.
U
#20 Uất ức
#22 Ung dung
#23 Uổng phí
#24 U mê
#25 Uất
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)
Ổ
#16 Ổ khóa
#21 Ổ gà
#23 Ổ bụng
#24 Ổ khóa
#24 Ổ bánh
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)
N
#21 Nâng
#22 Nụ
#23 Nốt
#24 Nản
#25 Nền
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
G
#21 Gần như
#22 Giận
#23 Ghét
#24 Gương
#25 Gỗ
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)