Từ Ung dung trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ung dung

🏅 Vị trí 22: cho 'U'

Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ung dung' vào TOP 30 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'u'. Các từ như ủi, uất ức, úp được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'u'. Từ 'ung dung' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Các từ Tiếng Việt uổng phí, u mê, uất được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Dịch sang tiếng Anh là calmly; leisurely Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , d, g, n, u), từ 'ung dung' dài 8 ký tự được hình thành. Bạn có thể tìm thấy 30 từ cho chữ cái 'u' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com.

U

#17 Uể oải

#20 Uất ức

#22 Ung dung

#23 Uổng phí

#24 U mê

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

N

#20 Nấm

#21 Nâng

#22 Nụ

#23 Nốt

#24 Nản

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#20 Gây

#21 Gần như

#22 Giận

#23 Ghét

#24 Gương

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

D

#44 Duyệt

U

#25 Uất

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

N

#25 Nền

#26 Nệm

#27 Nĩa

#28 Nứt

#29 Nồng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#25 Gỗ

#26 Ghế

#27 Gói

#28 Giọt

#29 Gọt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)