Nông nghiệp
🏅 Vị trí 41: cho 'N'
Trong Tiếng Việt, các từ như nộp, năng suất, nông dân là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'n'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'nông nghiệp' vào TOP 50 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'n'. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 42 từ được liệt kê cho chữ cái 'n' trong Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: nước mắt. Từ 'nông nghiệp' có tổng cộng 11 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , g, h, i, n, p, ô, ệ. Cái này dịch sang là agriculture Từ 'nông nghiệp' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt.
N
#38 Nộp
#39 Năng suất
#40 Nông dân
#41 Nông nghiệp
#42 Nước mắt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
Ô
#28 Ô mai
#28 Ô gô
#29 Ô vuông
#30 Ô dù
#34 Ô kìa
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)
N
#34 Nút
#35 Nước ngoài
#36 Năng lượng
#37 Nhiệt độ
#38 Nộp
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
G
#39 Gánh
#40 Giết
#41 Gian
#42 Giật
#43 Giang
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)
N
#29 Nồng
#30 Nuốt
#31 Nòng
#32 Ném
#33 Nếp
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
G
#44 Giấy
#45 Giặt
#46 Gáy
#47 Gân
#48 Gò
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)
H
#39 Hạnh phúc
#40 Hào hứng
#41 Hồi
#42 Hoàn thành
#43 Hiệu quả
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)