Xóa
🏅 Vị trí 15: cho 'X'
xóa có nghĩa là to erase; to delete trong tiếng Anh Bạn sẽ tìm thấy 'xóa' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'x'. Từ 'xóa' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'x' bao gồm: xếp, xúc, xương. Bạn có thể tìm thấy 39 từ cho chữ cái 'x' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Tập hợp các chữ cái độc đáo a, x, ó được sử dụng để tạo nên từ 'xóa' dài 3 chữ cái. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'x' bao gồm: xử, xác, xoay.